Đàm Trung Di
Danh hiệu | Đại kiện tướng (2017) |
---|---|
Peak rating | 2530 (8.2018) |
FIDE rating | 2510 (tháng 6 2020) 2511 Hạng 11 nữ (7.2019) |
Women's World Champion | 2017 – 2018 |
Thứ hạng cao nhất | Hạng 7 nữ (7.2018) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Sinh | 29 tháng 5, 1991 (29 tuổi) Trùng Khánh, Trung Quốc |